Việt
bạc dẫn tiến
bạc đậu rót
Anh
sprue bush
feed bush
Đức
Angußbuchse
Angußbuchse /f/CT_MÁY/
[EN] feed bush, sprue bush
[VI] bạc đậu rót, bạc dẫn tiến
feed bush, sprue bush /cơ khí & công trình/