weiß /(Adj.; -er, -este)/
trắng;
bạch;
bạc;
trắng như tuyết : weiß wie Schnee tóc trắng, tóc bạc : weiße Haare giấy trắng (chưa viết) : weißes Papier Giáng sinh có tuyết' , der weiße Sport: môn quần vợt, tennis : weiße Weihnachten bạch cầu : weiße Blutkörper chen (Med.) chất trắng : die weiße Substanz (Med.) ) das Weiße im Ei: lòng trắng trứng : (subst. (người cầm) quân trắng khai cuộc : Weiß eröffnet das Spiel