Bruderm-S /Brüder/
Brüder 1. anh; ein leiblicher - anh ruột; 2. [nguài] bạn, bạn đông nghiệp; - Hitzig ngưòi nhiệt tình; - Leichtfuß ngưỏi nhẹ dạ (nông nổi); -Liederlich, người lôi thôi lốc thóc, người luộm thuộm; lustiger - Lústlg người vui, ngưôi pha trò, chúa nhộn; - Stúdio sinh viên; 3. tu sĩ, người đi tu, thầy tu, nhà tu hành.