TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bạn thời thơ ấu

bạn thời thơ ấu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn thời nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn cùng chơi đùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bạn thời thơ ấu

bạn thời thơ ấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bạn thời thơ ấu

intimer Freund

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Spielkamerad

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spieigefährtin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bạn thời thơ ấu

Gespiele

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gespiele /der; -n, -n (veraltend)/

bạn thời thơ ấu (Spielkamerad);

Spielkamerad /der/

bạn thời nhỏ; bạn thời thơ ấu (Spielgefährte);

Spieigefährtin /die/

bạn thời thơ ấu; bạn cùng chơi đùa;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bạn thời thơ ấu

1)X. bạn hồi nhò bạn vàng

2) intimer Freund m,