Việt
phe ủng hộ
phe tán thành
bạn bè thân hữu
Đức
An
diese Bewegung hat keinen großen Anhang
phong trào này không được nhiều người ủng hộ.
An /hang, der; -[e]s, Anhänge/
(o Pl ) phe ủng hộ; phe tán thành; bạn bè thân hữu (Anhängerschaft, Freundes-, Bekanntenkreis);
phong trào này không được nhiều người ủng hộ. : diese Bewegung hat keinen großen Anhang