Việt
quá tải
chỏ qúa nặng
chạy quá công sức
chuyển hàng
chuyển tải
bạo biện
ôm đồm công việc.
Đức
Überanspruchung
Überanspruchung /f =/
1. [sự] quá tải, chỏ qúa nặng, chạy quá công sức; 2. [sự] chuyển hàng, chuyển tải; 3. [sự] bạo biện, ôm đồm công việc.