TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển hàng

chuyển hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quá tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ qúa nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy quá công sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạo biện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm đồm công việc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chuyển hàng

transship

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chuyển hàng

umladen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überanspruchung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei sind die anerkannten Regeln der Ladungssicherung zu beachten.

Vì vậy phải chú ý đến những quy tắc về an toàn vận chuyển hàng hóa đã được công nhận.

Laut Gesetzgeber muss die Übersetzung im Lenkgetriebe so ausgelegt sein, dass die max. Betätigungskraft ohne Lenkkraftunterstützung am Lenkrad, z.B. 150 N für Fahrzeugklasse M1 (Pkw mit 4 Rädern), nicht übersteigt. Für die Fahrzeugklasse N1 (Nfz mit 4 Rädern für Güterbeförderung, zul. Gesamtgewicht 3,5 t) beträgt die max. Betätigungskraft 200 N.

Theo luật định, tỷ số truyền của cơ cấu lái phải được thiết kế sao cho lực tác động tối đa không có lực hỗ trợ vào vành tay lái, thí dụ như cho loại xe hạng M1 (ô tô cá nhân 4 bánh xe) không được vượt quá 150 N. Cho loại xe hạng N1 (ô tô thương mại với 4 bánh xe để vận chuyển hàng hóa, tổng trọng lượng xe 3,5 t) lực tác động lớn nhất là 200 N.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überanspruchung /f =/

1. [sự] quá tải, chỏ qúa nặng, chạy quá công sức; 2. [sự] chuyển hàng, chuyển tải; 3. [sự] bạo biện, ôm đồm công việc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umladen /vt/VT_THUỶ/

[EN] transship

[VI] sang tàu, chuyển hàng