Việt
san bằng
bạt bằng
làm cho bằng
Đức
abtragen
einen Hügel abtragen
san bằng một ngọn đồi.
abtragen /(st V.; hat)/
(chỗ đất nhô lên, gò v v ) san bằng; bạt bằng; làm cho bằng (einebnen, beseitigen);
san bằng một ngọn đồi. : einen Hügel abtragen