Việt
bản thảo đã sắp chữ
bản bon
bản thảo đã được xếp chữ
bản xếp chữ
Đức
SchriftSatz
Satz
SchriftSatz /der/
(Druckw ) bản thảo đã sắp chữ; bản bon;
Satz /[zats], der; -es, Sätze, (als Maß- od. Men genangabe auch:) -/
(Druckw ) bản thảo đã được xếp chữ; bản xếp chữ; bản bon (Schriftsatz);