TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản thông tin

tài liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản tin tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản thông tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bản thông tin

Informationsmaterial

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Merkblätter Sichere Biotechnologie im Rahmen der berufsgenossenschaftlichen Vorschriften (BGV), z. B. folgende wichtige:

Các bản thông tin về công nghệ sinh họcan toàn trong khuôn khổ các Quy định của hiệp hội nghề cho bảo hiểm tai nạn và bệnh nghề nghiệp (BGV), trong đó có những điểm quan trọng như sau:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es reicht nicht aus, Informationen in schriftlicher Form wei­ terzugeben.

Chỉ phát cho người lao động một bản thông tin in sẵn là không đủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Informationsmaterial /das/

tài liệu; bản tin tức; bản thông tin;