TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng niên đại

bảng niên đại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Niên đại học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bảng kế hoạch hiệp đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bảng niên đại

chronology

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bảng niên đại

Zeittäfel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zeittäfel /f =, -n/

1. bảng niên đại; 2. (quân sự) bảng kế hoạch hiệp đồng; Zeit

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chronology

Niên đại học, bảng niên đại