chronology
niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại; bảng niên đại absolute ~ niên đại tuyêtk đối, tuổi địa chất tuyệt đối; sự tính tuổi địa chất tuyệt đối geological ~ sự định tuổi địa chất, niên đại địa chất glacial ~ sự xác định thời kỳ đóng băng, niên đại băng kỳ