TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuổi địa chất tuyệt đối

tuổi địa chất tuyệt đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

niên đại học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoa nghiên cứu niên đại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bảng niên đại absolute ~ niên đại tuyêtk đối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tính tuổi địa chất tuyệt đối geological ~ sự định tuổi địa chất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

niên đại địa chất glacial ~ sự xác định thời kỳ đóng băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

niên đại băng kỳ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tuổi địa chất tuyệt đối

absolute geological age

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absolute geological age

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chronology

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chronology

niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại; bảng niên đại absolute ~ niên đại tuyêtk đối, tuổi địa chất tuyệt đối; sự tính tuổi địa chất tuyệt đối geological ~ sự định tuổi địa chất, niên đại địa chất glacial ~ sự xác định thời kỳ đóng băng, niên đại băng kỳ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absolute geological age /y học/

tuổi địa chất tuyệt đối

absolute geological age /điện lạnh/

tuổi địa chất tuyệt đối

 absolute geological age /xây dựng/

tuổi địa chất tuyệt đối