TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng phân bố địa chỉ

bảng phân bố địa chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản đồ địa chỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ánh xạ địa chỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bảng phân bố địa chỉ

address mapping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 address mapping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bảng phân bố địa chỉ

Adreßabbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Adreßabbildung /f/M_TÍNH/

[EN] address mapping

[VI] bản đồ địa chỉ, bảng phân bố địa chỉ, sự ánh xạ địa chỉ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 address mapping /xây dựng/

bảng phân bố địa chỉ

 address mapping

bảng phân bố địa chỉ

address mapping

bảng phân bố địa chỉ

 address mapping /toán & tin/

bảng phân bố địa chỉ