Việt
sự ánh xạ địa chỉ
bản đồ địa chỉ
bảng phân bố địa chỉ
Anh
address mapping
address translation
Đức
Adreßabbildung
Adreßabbildung /f/M_TÍNH/
[EN] address mapping
[VI] bản đồ địa chỉ, bảng phân bố địa chỉ, sự ánh xạ địa chỉ
address mapping, address translation /toán & tin/
address mapping /toán & tin/