sich /(D ativ) die Hand für jmdn., etw. abhacken/abschlagen lassen (ugs.; emotional verstärkend)/
bảo đảm cho ai;
tin cậy vào ai một cách tuyệt đô' i;
đảm bảo với ai, khẳng định chắc chắn : jmdm. auf etw. die Hand geben thành ngữ này có hai nghĩa: (a) nghỉ ngơi, không làm gì nữa cả : die Hände in den Schoß legen : (b) không thèm động tay vào, không thèm giúp một tay quản lý, theo dõi để vật gì không bị phung phí hoặc sử dụng vô tội vä : die/seine Hand auf etw. halten (ugs.) tằn tiện, không d ễ bỏ tiền ra : die Hand auf der Tasche halten (ugs ) xâm phạm đến tài sản của người khác : dỉe/seine Hand auf etw. legen (geh.) bí mật nhúng tay vào việc gì : bei etw. die/seine Hand, seine Hände [mit] im Spiel haben : überall seine Hand/seine Hände im