TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảo an

bảo an

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bảo an

 security

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bảo an

sicher

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sicherkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach § 22 StVO ist die Ladung ausreichend zu sichern.

Theo điều § 22 StVZO, hàng hóa chuyên chở phải được đảm bảo an toàn thỏa đáng.

Zur Sicherheit ist hinter die Hydraulikpumpe ein Druckbegrenzungsventil geschaltet.

Ngõ ra của bơm được lắp van giới hạn áp suất để đảm bảo an toàn.

Die meisten dieser Schraubverbindungen müssen gegen unbeabsichtigtes Lösen gesichert werden.

Phần nhiều kết nối bu lông này phải được đảm bảo an toàn chống hiện tượng nới lỏng đai ốc không cố ý.

Ein Überdruckabblasventil am Kompressor (Bild 1, Seite 692), lässt bei einem Überdruck von 40 bar aus Sicherheitsgründen Kältemittel ab.

Để đảm bảo an toàn, máy nén được lắp van giảm áp (Hình 1, trang 692) để xả bớt môi chất làm lạnh khi áp suất vượt quá 40 bar.

Zur Gewährleistung der Sicherheit muss vor den Messungen die Isolation und der Prüfwiderstand im Messadapter nach Herstellerangaben geprüft werden.

Để đảm bảo an toàn, trước khi đo, cách điện và điện trở thử nghiệm trong các bộ điều hợp đo phải được kiểm tra theo hướng dẫn của hãng sản xuất.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 security

bảo an

Từ điển tiếng việt

bảo an

- I. đgt. Giữ gìn an ninh. II. Nh. Địa phương quân.< br> - (phường) tx. Phan Rang Tháp Chàm, t. Ninh Thuận.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bảo an

sicher (a); Sicherkeit f; hội dông bảo an Sicherheitsrat m