TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảo vệ chống chạm điện gián tiếp

bảo vệ chống lỗi

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

bảo vệ chống chạm điện gián tiếp

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

bảo vệ chống chạm điện gián tiếp

fault protection

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bảo vệ chống chạm điện gián tiếp

Fehlerschutz

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schutzmaßnahmen gegen indirektes Berühren verhindern, dass an Geräteteilen unzulässig große Fehlerspannungen auftreten können.

Các biện pháp bảo vệ chống chạm điện gián tiếp ngăn chặn để ở những bộ phận của thiết bị điện không được phép phát sinh những điện áp rò điện lớn do hư hỏng.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Fehlerschutz

[EN] fault protection

[VI] bảo vệ chống lỗi, bảo vệ chống chạm điện gián tiếp