Việt
bảo vệ chống lỗi
bảo vệ chống sai hỏng
sự bảo vệ chống sai hỏng
bảo vệ chống chạm điện gián tiếp
Anh
error protection
fault protection
Đức
Fehlerschutz
Fehlersicherung
[EN] fault protection
[VI] bảo vệ chống lỗi, bảo vệ chống chạm điện gián tiếp
Fehlersicherung /f/V_THÔNG/
[EN] error protection
[VI] bảo vệ chống sai hỏng, bảo vệ chống lỗi
Fehlerschutz /m/V_THÔNG/
[VI] sự bảo vệ chống sai hỏng, bảo vệ chống lỗi