TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bất ổn

dậy lên trong lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sôi sục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất ổn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bất ổn

garen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Oft sorgen kleine Einkerbungen (Schikanen) als Stromstörer für eine erhöhte Turbulenz.

Thỉnh thoảng có một nấc nhỏ (nhiễu) để phá rối dòng chảy nhằm gia tăng sự bất ổn.

Die durch die Entspannung verursachten Druckdifferenzen mit der Bildung von Turbulenzen und Unterdruckhohlräumen (Kavitation) sowie der anschließende Aufprall auf den gehärteten Prallring zerstören die Zellwände von Mikroorganismen innerhalb von Mikrosekunden und setzen die Zellinhaltsstoffe frei, ohne sie zu verändern oder zu schädigen.

Sự khác biệt áp suất do giảm hiệu thế tạo ra một sự bất ổn định và một khoảng chân không với áp suất thấp (cavitation) và sau đó va chạm mạnh đến các vòng cứng; kết quả là vách tế bào của vi sinh vật bị phá hủy trong thời gian cực ngắn và qua đó các chất bên trong tế bào được tự do, không bị biến đổi hay tổn thất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wut gärt in ihm

sự tức tối âm ỷ trong lòng gã.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

garen /[’ge:ròn] (st, auch, bes. in iibertr. Bed.: sw. V.)/

(hat) dậy lên trong lòng; sôi sục; bất ổn;

sự tức tối âm ỷ trong lòng gã. : die Wut gärt in ihm