Việt
bầu đại biểu
cử đại biểu
cử đại diện
Đức
delegieren I
delegieren
deputieren
delegieren /[dele'gi:ron] (sw. V.; hat)/
bầu đại biểu; cử đại biểu;
deputieren /[depu'ti:ran] (sw. V.; hat)/
cử đại diện; bầu đại biểu;
delegieren I /vt/
bầu đại biểu, cử đại biểu,