delegieren /[dele'gi:ron] (sw. V.; hat)/
bầu đại biểu;
cử đại biểu;
beschicken /(sw. V.; hat)/
cử người đại diện;
cử đại biểu (tham dự một hội nghị, một cuộc tranh tài thể thao);
cử người đi dự một cuộc họp : eine Sitzung beschicken liên đoàn trượt băng dự định không cử vận động viên tham gia thế vận hội mùa đông nữa. : der Skiverband wollte die Olym pische Winterspiele nicht mehr beschicken