TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cử người đại diện

cử người đại diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cử đại biểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cử người đại diện

beschicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Sitzung beschicken

cử người đi dự một cuộc họp

der Skiverband wollte die Olym pische Winterspiele nicht mehr beschicken

liên đoàn trượt băng dự định không cử vận động viên tham gia thế vận hội mùa đông nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschicken /(sw. V.; hat)/

cử người đại diện; cử đại biểu (tham dự một hội nghị, một cuộc tranh tài thể thao);

cử người đi dự một cuộc họp : eine Sitzung beschicken liên đoàn trượt băng dự định không cử vận động viên tham gia thế vận hội mùa đông nữa. : der Skiverband wollte die Olym pische Winterspiele nicht mehr beschicken