TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bầu dục

trái xoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầu dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ô van

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ô van.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bầu dục

Eierlinie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eilinie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch diese Drehung wird die ovale Form des Wälzkörpers auf den Flextopf übertragen.

Nhờ việc quay này, dạng bầu dục của ổ lăn được truyền sang nồi uốn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Aktor, Steller Oval

Hình trái xoan (bầu dục)

Leiser als Ovalradzähler

Hoạt động êm hơn máy đo bánh răng hình bầu dục

Druckverlust meist geringer als beim Ovalradzähler

Thường ít bị sụt áp hơn ở máy đo dùng bánh răng hình bầu dục

Meist etwas billiger als vergleichbarer Ovalradzähler

Thường rẻ hơn một ít so với máy tương đương kiểu bánh răng hình bầu dục

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eierlinie /ỉ =, -n/

ỉ =, hình] trái xoan, bầu dục, ô van;

Eilinie /f =, -n/

hình] trái xoan, bầu dục, ô van.