Việt
trái xoan
bầu dục
ô van
ô van.
Đức
Eierlinie
Eilinie
Durch diese Drehung wird die ovale Form des Wälzkörpers auf den Flextopf übertragen.
Nhờ việc quay này, dạng bầu dục của ổ lăn được truyền sang nồi uốn.
Aktor, Steller Oval
Hình trái xoan (bầu dục)
Leiser als Ovalradzähler
Hoạt động êm hơn máy đo bánh răng hình bầu dục
Druckverlust meist geringer als beim Ovalradzähler
Thường ít bị sụt áp hơn ở máy đo dùng bánh răng hình bầu dục
Meist etwas billiger als vergleichbarer Ovalradzähler
Thường rẻ hơn một ít so với máy tương đương kiểu bánh răng hình bầu dục
Eierlinie /ỉ =, -n/
ỉ =, hình] trái xoan, bầu dục, ô van;
Eilinie /f =, -n/
hình] trái xoan, bầu dục, ô van.