Việt
bắn cầu vồng
bắn
câu cầu vồng.
Đức
Bogenschuß
durchschießen I
Bogenschuß /m -sses, -schlisse/
bắn cầu vồng; -
durchschießen I /vi/
1. bắn (qua...); 2. bắn cầu vồng, câu cầu vồng.