TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắp thịt

bắp thịt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thịt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bắp thịt

 muscle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bắp thịt

Muskel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muskelig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muskulär

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zellen, die besonders viel leisten müssen, wie Muskel- oder Leberzellen, besitzen entsprechend viele Mitochondrien.

Những loại tế bào cần hoạt động nhiều như tế bào bắp thịt hay tế bào gan chứa nhiều ty thể.

Nach der Faltung in die entsprechende Raumstruktur ist das synthetisierte Protein funktionsfähig, z. B. als Enzym, Hormon, Antikörper, Muskelprotein oder Milchprotein (Seite 9).

Sau khi sắp xếp cấu trúc tương ứng, protein vừa được tổng hợp có đầy đủ chức năng, thí dụ là enzyme, hormone, kháng thể, protein bắp thịt hay protein sữa. (trang 9)

Faserartige Proteine: Sie sind als Struktur- und Gerüstsubstanzen besonders widerstandsfähig und bilden die Grundstrukturen von Muskel- und Bindegewebe, Haut, Haaren, Nägeln, Federn, Knorpel, Sehnen oder auch Seide.

protein dạng sợi: Chúng là chất cơ bản để xây dựng khung và cơ cấu chất nền, đặc biệt có khả năng chịu đựng và tạo thành cơ cấu cơ bản của mô bắp thịt, mô liên kết, da, tóc, móng tay, lông, sụn, dây chằng hay tơ tằm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Muskel /[’muskal], der; -s, -n/

bắp thịt; cơ;

muskulär /(Adj.) (Med.)/

(thuộc) bắp thịt; cơ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Muskel /m -s, -n, f =, -n/

bắp thịt, cơ; pl hệ cơ.

muskelig /a/

thuộc] bắp thịt, cơ, thịt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 muscle /hóa học & vật liệu/

bắp thịt

 muscle

bắp thịt