TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt đầu động đến

bắt đầu dùng đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu động đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bắt đầu động đến

antasten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Geld nicht antasten

không động đến số tiền

die Vorräte nicht antasten

không động đến đồ dự trữ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antasten /(sw. V.; hat)/

(thường là phủ định) bắt đầu dùng đến; bắt đầu sử dụng; bắt đầu động đến;

không động đến số tiền : das Geld nicht antasten không động đến đồ dự trữ. : die Vorräte nicht antasten