Việt
bắt đầu phóng ngựa đi
Đức
anreiten
er ist gerade angeritten
ông ấy vừa mới phóng ngựa đi.
anreiten /(st. V.)/
(ist) bắt đầu phóng ngựa đi (losreiten);
ông ấy vừa mới phóng ngựa đi. : er ist gerade angeritten