TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt đầu tan

bắt đầu tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu tan chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bắt đầu tan

antauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieser muss eine gewisse Zeit einwirken, damit er den Schmutz anlöst.

Chất này cần một thời gian nhất định để phát huy tác dụng và chất bẩn bắt đầu tan ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Schneedecke war wider Erwarten angetaut

ngược với sự mong đợi, lớp tuyết phủ đã bắt đầu tan ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antauen /(sw. V.)/

(hat/ist) bắt đầu tan; bắt đầu tan chảy (lớp băng trên bề mặt);

ngược với sự mong đợi, lớp tuyết phủ đã bắt đầu tan ra. : die Schneedecke war wider Erwarten angetaut