Việt
bắt ngỏ
dột ngột
đột nhiên
bát thình lình
thình lình
xuất kì bất ý
đột xuất
không đoán trưóc
không lưòng trưóc
Đức
unverhofft
unverhofft /(unverhofft) a/
(unverhofft) bắt ngỏ, dột ngột, đột nhiên, bát thình lình, thình lình, xuất kì bất ý, đột xuất, không đoán trưóc, không lưòng trưóc; unverhofft