Việt
chợt nhìn thấy
bắt gặp
bắt quầ tang
Đức
erwisehen
jmdn. beim Stehlen erwischen
bắt quả tang một người đang trộm cắp.
erwisehen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
chợt nhìn thấy; bắt gặp; bắt quầ tang;
bắt quả tang một người đang trộm cắp. : jmdn. beim Stehlen erwischen