ansetzen /(sw. V.; hat)/
bắt đầu làm;
bắt tay vào thực hiện;
anh ta đã định nói nhiều lần nhưng không thốt được nên lời : er setzte mehrmals zum Sprechen an, brachte aber kein Wort hervor vận động viên người Phần Lan bắt đầu tăng tốc đê về đích. xuất hiện, bắt đầu thành hình, mọc : der finnische Läufer setzt zum Endspurt an cây cối bắt đầu ra nụ : die Bäume setzen Knospen an những cây dáu đất ra nụ rất nhiều. : die Erdbeeren haben gut ange setzt