TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng chữ cái

bằng chữ cái

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bằng chữ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

bằng chữ cái

alphabet

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Formelzeichen: k (griechisch: Kappa).

Ký hiệu bằng chữ cái Hy Lạp: κ(Kappa) và có đơn vị:

Từ điển toán học Anh-Việt

alphabet

bằng chữ cái, bằng chữ