Việt
bằng ngà voi
như ngà voi
làm từ ngà voi
Đức
beinern
elfenbeinern
beinern /[’bainam] (Adj.)/
bằng ngà voi; như ngà voi (aus Elfenbein);
elfenbeinern /(Adj.)/
làm từ ngà voi; bằng ngà voi;