TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beinern

bằng xương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gầy giơ xương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng ngà voi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như ngà voi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beinern

beinern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beinerne Reste

cặn bã gồm toàn xương xẩu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beinern /[’bainam] (Adj.)/

bằng xương (knöchern);

beinerne Reste : cặn bã gồm toàn xương xẩu.

beinern /[’bainam] (Adj.)/

gầy giơ xương (knochig);

beinern /[’bainam] (Adj.)/

bằng ngà voi; như ngà voi (aus Elfenbein);