Việt
bằng xương
gầy giơ xương
bằng ngà voi
như ngà voi
Đức
beinern
beinerne Reste
cặn bã gồm toàn xương xẩu.
beinern /[’bainam] (Adj.)/
bằng xương (knöchern);
beinerne Reste : cặn bã gồm toàn xương xẩu.
gầy giơ xương (knochig);
bằng ngà voi; như ngà voi (aus Elfenbein);