Việt
gầy giơ xương
rất gầy
khô như que củi
xương xẩu
gầy
Đức
beinern
knochendurr
klapperdürr
knochig
knochig /a/
xương xẩu, gầy, gầy giơ xương,
beinern /[’bainam] (Adj.)/
gầy giơ xương (knochig);
knochendurr /(Adj.) (ugs.)/
gầy giơ xương; rất gầy;
klapperdürr /(Adj.) (ugs. emotional)/
khô như que củi; gầy giơ xương;