TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gầy giơ xương

gầy giơ xương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất gầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khô như que củi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xương xẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gầy giơ xương

beinern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knochendurr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klapperdürr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knochig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knochig /a/

xương xẩu, gầy, gầy giơ xương,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beinern /[’bainam] (Adj.)/

gầy giơ xương (knochig);

knochendurr /(Adj.) (ugs.)/

gầy giơ xương; rất gầy;

klapperdürr /(Adj.) (ugs. emotional)/

khô như que củi; gầy giơ xương;