Việt
khô như que củi
gầy giơ xương.
gầy giơ xương
Đức
klapperdürr
klapperdürr /(Adj.) (ugs. emotional)/
khô như que củi; gầy giơ xương;
klapperdürr /a/
khô như que củi, gầy giơ xương.