TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xương xẩu

xương xẩu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy giơ xương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy gò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giơ xương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xương xẩu

knochig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knochen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ein Lied anstimmen zu singen beginnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufrufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knochig /(Adj.)/

xương xẩu; gầy gò; giơ xương;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knochig /a/

xương xẩu, gầy, gầy giơ xương,

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xương xẩu

1)Knochen m, Bein n xương xương schlank (a), hager (a). xướng

2) ein Lied anstimmen zu singen beginnen;

3) aufrufen vi.