Việt
xương xẩu
gầy
gầy giơ xương
gầy gò
giơ xương
Đức
knochig
Knochen
Bein
ein Lied anstimmen zu singen beginnen
aufrufen
knochig /(Adj.)/
xương xẩu; gầy gò; giơ xương;
knochig /a/
xương xẩu, gầy, gầy giơ xương,
1)Knochen m, Bein n xương xương schlank (a), hager (a). xướng
2) ein Lied anstimmen zu singen beginnen;
3) aufrufen vi.