Việt
xương xẩu
gầy
gầy giơ xương
gầy gò
giơ xương
Đức
knochig
Schließlich sind die meisten so dünn geworden wie die Luft, knochig und vorzeitig alt.
Cuối cùng, họ gầy trơ xương như que củi và già đi trước tuổi.
knochig /(Adj.)/
xương xẩu; gầy gò; giơ xương;
knochig /a/
xương xẩu, gầy, gầy giơ xương,