Việt
bằng xương
Đức
knochern
knöcherig
beinern
beinerne Reste
cặn bã gồm toàn xương xẩu.
knochern /['knoeẹom] (Adj.)/
bằng xương;
knöcherig /(Adj.) (veraltend)/
beinern /[’bainam] (Adj.)/
bằng xương (knöchern);
cặn bã gồm toàn xương xẩu. : beinerne Reste