Việt
bẻ lật ra ngoài
Đức
stülpen
die Taschen nach außen stülpen
lật cái túi ra ngoài.
stülpen /đậy cái gì lên cái gì. 2. chụp lên, đội nhanh, trùm lên (đầu); sich eine Mütze auf den Kopf stülpen/
bẻ lật ra ngoài;
lật cái túi ra ngoài. : die Taschen nach außen stülpen