TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bề mặt cắt

bề mặt cắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ cắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diện tích cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bề mặt cắt

area of section

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bề mặt cắt

Schnittfläche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wird von der Kurve mehr als die Hälfte eines Kästchens weggeschnitten, wird es nicht gezählt.

Các ô mm bị đường chu vi của bề mặt cắt trên 50% diện tích sẽ không được tính vào.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Freiwinkel a. Er wird durch die Freifläche und die Tangente an die Schnittfläche begrenzt.

Góc thoát a được giới hạn bởi mặt thoát phụ và tiếp tuyến ở bề mặt cắt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einfluss von Schneiddruck und - geschwindigkeit auf die Schnittflächenqualität

Ảnh hưởng của áp suất cắt và tốc độ cắt tới chất lượng bề mặt cắt

Die geforderterte Qualitätder Scherfläche der Werkstücke wird beein-flusst von:

Chất lượng được yêu cầu về bề mặt cắt của các chi tiết bị ảnh hưởng bởi:

Dies führt zum „Verschmieren" der Spanräume und zum Anhaften von Material am Sägeblatt und der Schnittfläche.

dẫn đến làm bẩn các khoang chứa phoi và khiến vật liệu bám dính vào lưỡi cưa và bề mặt cắt.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

area of section

bề mặt cắt, diện tích cắt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnittfläche /die/

chỗ cắt; bề mặt cắt;