Việt
diện tích cắt
bề mặt cắt
diện tích biểu dồ lực cát
Anh
shearing area
section of shear
shearing section
area of section
shear area
Der Schweißspiegel ist immer freivon Rückständen aus vorherge-hender Schweißung zu halten unddie Schnittflächen der Profile müssen sauber, trocken und fettfrei sein(Bild 1).
Tấm hàn phải sạch, không được bám bụi, cặn còn sót lại của các lần hàn trước và diện tích cắt của profin cũng phải sạch, khô và không dính dầu mỡ (Hình 2).
Strömungsquerschnitt in m2
Diện tích cắt ngang dòng chảy đơn vị m2
Gesamtquerschnittsfläche der Schüttung in m2
Diện tích cắt ngang toàn phần khối hấp phụ [m2]
Gesamtschnittsfläche der Adsorbensschüttschicht (Festbettschicht) in m²
Querschnitt der Rohrwand in mm2
Diện tích cắt ngang bề dày của ống, đơn vị mm2
diện tích cắt, diện tích biểu dồ lực cát
bề mặt cắt, diện tích cắt
section of shear, shearing area, shearing section