Việt
bền màu
không dổi màu dưới ánh sáng tự nhiên
chịu sáng
Anh
colour fast
light resistant
colorfast
colorproof
colourfast
light fast
photo-stable
Đức
Farbe schnell
farbecht
lichtecht
Das Verfahren der Coextrusion stehtfür unübertroffene Farbechtheit.
Phương pháp đùn liên hợp bảo đảm độ bền màu caonhất.
lichtecht /(Adj.)/
(chất màu) bền màu; không dổi màu dưới ánh sáng tự nhiên; chịu (ánh) sáng;
farbecht /adj/B_BÌ/
[EN] colorfast (Mỹ), colourfast (Anh)
[VI] bền màu
[EN] colour fast
[VI] bền màu,
Bền màu
colorfast, colorproof, colourfast, light fast, light resistant, photo-stable