TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bể chứa dầu

bể chứa dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bầu dầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xitec chứa dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thùng chứa dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bể chứa dầu

oil tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oil storage tanks

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil storage tanks

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil reservoir

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

oil storage tank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bể chứa dầu

Öltank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölbehälter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölspeichertank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sorgt dafür, dass im Wandler ein Fülldruck von meist 3 bar bis 4 bar aufgebaut wird und das Hydrauliköl über eine Drossel, einen Ölkühler und einen Ölvorratsbehälter im Ölkreislauf umgewälzt wird.

Bơm này cung ứng áp suất dầu nạp thường từ 3 bar đến 4 bar trong biến mô, dầu thủy lực được chảy tuần hoàn qua van tiết lưu, bộ làm mát dầu và bể chứa dầu dự trữ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Öltank /m/KT_ĐIỆN/

[EN] oil tank

[VI] bể chứa dầu, xitec chứa dầu

Ölbehälter /m/KT_ĐIỆN/

[EN] oil tank

[VI] thùng chứa dầu, bể chứa dầu

Ölspeichertank /m/D_KHÍ/

[EN] oil storage tank

[VI] xitec chứa dầu, bể chứa dầu, thùng chứa dầu

Öltank /m/D_KHÍ/

[EN] oil storage tank, oil tank

[VI] bể chứa dầu, thùng chứa dầu, xitec chứa dầu (lọc)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

oil reservoir

bầu dầu, bể chứa dầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil storage tanks

bể chứa dầu

oil tank

bể chứa dầu

 oil storage tanks, oil switch, oil tank

bể chứa dầu

oil switch

bể chứa dầu

 oil storage tanks /hóa học & vật liệu/

bể chứa dầu

 oil switch /hóa học & vật liệu/

bể chứa dầu

 oil tank /hóa học & vật liệu/

bể chứa dầu