Việt
Bình chứa dầu
thùng dằu
hộp dầu
bể dầu
thùng dầu
Mâm dầu
bầu dầu
bể chứa dầu
vùng chứa dầu
Anh
oil reservoir
petroleum reservoir
Đức
Ölbehälter
Petroleumtank
Erdöllagerstätte
Pháp
réservoir à pétrole
Erdöllagerstätte /f/D_KHÍ/
[EN] oil reservoir, petroleum reservoir
[VI] vùng chứa dầu (thăm dò dầu)
oil reservoir /TECH/
[DE] Petroleumtank
[EN] oil reservoir
[FR] réservoir à pétrole
bầu dầu, bể chứa dầu
bình chứa dầu
[VI] Bình chứa dầu
thùng dằu, hộp dầu