Việt
mỏ dầu
vùng chứa dầu
Anh
oilfield
pool of petroleum
oil reservoir
petroleum reservoir
Đức
Erdöllagerstätte
Erdöllagerstätte /f/D_KHÍ/
[EN] oilfield, pool of petroleum
[VI] mỏ dầu
[EN] oil reservoir, petroleum reservoir
[VI] vùng chứa dầu (thăm dò dầu)