TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oilfield

mỏ dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỉa dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

oilfield

oilfield

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pool of petroleum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

oilfield

Ölfeld

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Öllagerstätte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdöllagerstätte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölfeld /nt/D_KHÍ/

[EN] oilfield

[VI] mỏ dầu (địa chất dầu mỏ)

Öllagerstätte /f/D_KHÍ/

[EN] oilfield

[VI] mỏ dầu, vỉa dầu

Erdöllagerstätte /f/D_KHÍ/

[EN] oilfield, pool of petroleum

[VI] mỏ dầu

Tự điển Dầu Khí

oilfield

[ɔil'fi:ld]

  • danh từ

    o   vùng có dầu

    o   mỏ dầu

    §   oilfield brine : nước của mỏ dầu

    §   oilfield equipment : thiết bị mỏ dầu

    §   oilfield water : nước của mỏ dầu