Việt
mỏ dầu
vùng có dầu mỏ
Anh
oil field
oilfield
Đức
Ölfeld
Pháp
champ de pétrole
chantier pétrolifère
ölfeld /n -(e)s, -felder/
n -(e)s, -felder vùng có dầu mỏ; -
Ölfeld /nt/D_KHÍ/
[EN] oilfield
[VI] mỏ dầu (địa chất dầu mỏ)
Ölfeld /SCIENCE,ENERGY-MINING,ENERGY-OIL/
[DE] Ölfeld
[EN] oil field
[FR] champ de pétrole; chantier pétrolifère