Việt
Bệ móng
Anh
Footing
Invert
bed
foundation chair
footing
Pháp
Radier
bệ móng
bed, footing
[EN] Invert
[VI] Bệ móng
[FR] Radier
[VI] Phần móng dưới chân tường, chân vòm trong hầm. Khi nền yếu, phần móng được tăng cường thành vòm ngược.